Có 2 kết quả:
邻国 lín guó ㄌㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ • 鄰國 lín guó ㄌㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bordering country
(2) neighbor country
(3) neighboring countries
(4) surrounding countries
(2) neighbor country
(3) neighboring countries
(4) surrounding countries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bordering country
(2) neighbor country
(3) neighboring countries
(4) surrounding countries
(2) neighbor country
(3) neighboring countries
(4) surrounding countries
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0