Có 2 kết quả:

邻国 lín guó ㄌㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ鄰國 lín guó ㄌㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bordering country
(2) neighbor country
(3) neighboring countries
(4) surrounding countries

Từ điển Trung-Anh

(1) bordering country
(2) neighbor country
(3) neighboring countries
(4) surrounding countries